Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thuận lợi
|
tính từ
có điều kiện tốt, dễ dàng cho hoạt động
công việc thuận lợi; hoàn cảnh thuận lợi
Từ điển Việt - Pháp
thuận lợi
|
favorable ; propice ; commode.
occasion favorable ; occasion propice
lieu commode au commerce.
condition favorable ; facilités.